Định nghĩa Nitrite (NO2-) là gì?
Nitrite (NO2-) là Nitrit (NO2-). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nitrite (NO2-) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ester hoặc muối của axit nitơ, chứa nitrit (NO2-) ion. Nitrit được chuyển đổi thành nitrat (chất dinh dưỡng thực vật) do vi khuẩn nhất định trong đất. Trong ngành công nghiệp, chúng được sử dụng chủ yếu như chất tạo màu thịt và bảo quản thực phẩm.
Definition - What does Nitrite (NO2-) mean
Ester or salt of nitrous acid, containing the nitrite (NO2-) ion. Nitrites are converted into nitrates (plant nutrients) by certain bacteria in the soil. In the industry, they are used mainly as meat coloring agents and food preservatives.
Source: Nitrite (NO2-) là gì? Business Dictionary