Định nghĩa No fault là gì?
No fault là Không có lỗi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ No fault - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Yêu cầu bồi thường mà không yêu cầu xác định đổ lỗi hoặc cảm giác tội lỗi của bị đơn cho phán quyết của mình.
Definition - What does No fault mean
Claim that does not require determination of the defendant's blame or guilt for its award.
Source: No fault là gì? Business Dictionary