Định nghĩa Nomenclature là gì?
Nomenclature là Danh pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nomenclature - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Set hoặc hệ thống tên chính thức, điều khoản, hoặc từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong một khu vực đặc biệt, kỷ luật, hoặc đối tượng như kế toán, kỹ thuật, tài chính, pháp luật. Từ điển trực tuyến này, ví dụ, là một bản tóm tắt của danh pháp của khoảng 60 chủ thể kinh doanh có liên quan.
Definition - What does Nomenclature mean
Set or system of official names, terms, or specialized vocabulary used in a particular area, discipline, or subject such as accounting, engineering, finance, law. This online dictionary, for example, is a compendium of the nomenclature of about 60 business related subjects.
Source: Nomenclature là gì? Business Dictionary