Định nghĩa Nominal rate là gì?
Nominal rate là Lãi suất danh nghĩa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nominal rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tỷ lệ không điều chỉnh theo lạm phát.
Definition - What does Nominal rate mean
1. Rate unadjusted for inflation.
Source: Nominal rate là gì? Business Dictionary