Non-current asset

Định nghĩa Non-current asset là gì?

Non-current assetTài sản phi hiện tại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-current asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài sản đó không phải là để được chuyển đổi sang tiền mặt trong vòng 12 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài.

Definition - What does Non-current asset mean

1. Asset that is not to be converted to cash within 12 months of the balance sheet date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *