Non-financial industry

Định nghĩa Non-financial industry là gì?

Non-financial industryNgành công nghiệp phi tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-financial industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngành công nghiệp mà không đối phó với hàng hóa hoặc dịch vụ tài chính hoặc đầu tư liên quan đến.

Definition - What does Non-financial industry mean

Industry which does not deal with financial or investment-related goods or services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *