Non-fixed income

Định nghĩa Non-fixed income là gì?

Non-fixed incomeThu nhập không cố định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-fixed income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu nhập thay đổi trong suốt thời gian tài chính. Ví dụ, tiền lương và tiền lương thay đổi do thanh toán cho các kỳ nghỉ, lương ốm, hoặc chi phí chăm sóc sức khỏe.

Definition - What does Non-fixed income mean

Income that changes throughout the fiscal period. For example, salary and wages change due to payments for vacation, sick pay, or health care expenses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *