Định nghĩa Non-ledger asset là gì?
Non-ledger asset là Tài sản phi sổ cái. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-ledger asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công cụ có giá trị mà không được ghi lại trong một tài khoản sổ cái, chẳng hạn như khi một công ty đã nhận được sự quan tâm nhiều hơn với một khoản thanh toán cổ tức.
Definition - What does Non-ledger asset mean
Valued instruments that are not recorded in a ledger account, such as when a company has received more interest with a dividend payment.
Source: Non-ledger asset là gì? Business Dictionary