Non-record

Định nghĩa Non-record là gì?

Non-recordPhi kỷ lục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu như dự thảo, bảng tính, bản ghi nhớ thói quen, hoặc copy thêm tạo ra để thuận tiện hoặc phân phối, không có giá trị duy trì và không cần nộp hồ sơ.

Definition - What does Non-record mean

Document such as draft, worksheet, routine memo, or extra copy created for convenience or distribution, that has no retention value and no filing need.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *