Nonconformance

Định nghĩa Nonconformance là gì?

NonconformanceKhông phù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nonconformance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không thực hiện các yêu cầu quy định. Xem thêm khiếm khuyết, và không hoàn hảo.

Definition - What does Nonconformance mean

Non-fulfillment of specified requirements. See also defect, and imperfection.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *