Normative statement

Định nghĩa Normative statement là gì?

Normative statementTuyên bố quy phạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Normative statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý kiến ​​hoặc giá trị phán quyết rằng (vì nó không phải là một tuyên bố của thực tế) không thể chứng minh hay bác bỏ.

Definition - What does Normative statement mean

Opinion or value judgment that (because it is not a statement of fact) cannot be proved or disproved.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *