Định nghĩa Not guilty là gì?
Not guilty là Không có tội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Not guilty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Từ chối 1. Bị cáo của phí.
Definition - What does Not guilty mean
1. Defendant's denial of the charge.
Source: Not guilty là gì? Business Dictionary