Notice of cessation

Định nghĩa Notice of cessation là gì?

Notice of cessationThông báo về việc chấm dứt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Notice of cessation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Văn bản thông báo do contractee hoặc chủ sở hữu của một dự án (hoặc đại lý của mình) để thông báo cho các bên liên quan rằng không có công việc đã được thực hiện tại khu vực dự án trong một thời gian nhất định (ví dụ 60 ngày). Thông báo này cũng đặt ra giai đoạn mà trong đó các bên liên quan có thể thực hiện quyền cầm giữ họ với nhau.

Definition - What does Notice of cessation mean

Written notice issued by the contractee or the owner of a project (or his or her agent) to notify concerned parties that no work has been performed at the project site for a certain period (say, 60 days). This notice also sets the period within which concerned parties may exercise their lien rights against one another.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *