Định nghĩa Nuclear material là gì?
Nuclear material là Nguyên liệu hạt nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nuclear material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chất phóng xạ chứa plutonium (nhưng không quá 80 phần trăm plutonium 238), hoặc uranium 233 hoặc 235.
Definition - What does Nuclear material mean
Radioactive material containing plutonium (but not exceeding 80 percent of plutonium 238), or uranium 233 or 235.
Source: Nuclear material là gì? Business Dictionary