Định nghĩa Nuisance là gì?
Nuisance là Làm phiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nuisance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hoạt động, ứng xử, hoặc tình huống (ví dụ như tiếng ồn lớn, mùi khó chịu, cản trở giao thông) gây khó chịu, bất tiện, hoặc can thiệp với việc sử dụng hoặc hưởng đất hoặc xây dựng (phiền toái tư nhân), hoặc với sự thoải mái, sức khỏe, hoặc sự an toàn của công chúng (phiền toái công cộng). phiền toái tư nhân là một sai lầm cá nhân (chịu trách nhiệm về mỹ) và phiền toái nào là một tội ác (chịu trách nhiệm về tù hoặc phạt cao hơn).
Definition - What does Nuisance mean
Activity, conduct, or situation (such as loud noise, offensive odor, obstruction of traffic) that causes annoyance, inconvenience, or interference with the use or enjoyment of land or building (private nuisance), or with the comfort, health, or safety of the public (public nuisance). Private nuisance is a tort (liable for fine) and public nuisance is a crime (liable for imprisonment or greater punishment).
Source: Nuisance là gì? Business Dictionary