Định nghĩa Office supplies là gì?
Office supplies là Văn phòng phẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Office supplies - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các tài liệu được tiêu thụ trong một môi trường văn phòng trong các hoạt động kinh doanh bình thường. Ví dụ, mực mực và giấy clip là nguồn cung cấp văn phòng.
Definition - What does Office supplies mean
The materials that are consumed within an office setting during normal business operations. For example, ink toner and paper clips are office supplies.
Source: Office supplies là gì? Business Dictionary