Định nghĩa Offline là gì?
Offline là Ẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Máy tính vật lý nhưng không phải bằng điện tử kết nối với một mạng hoặc máy tính khác và do đó, không dưới sự kiểm soát trực tiếp của nó. chức năng nhiều việc nhập dữ liệu hoặc chế biến được thực hiện ẩn để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm từ những người dùng khác trên mạng.
Definition - What does Offline mean
Computer physically but not electronically connected to a network or other computer and, hence, not under its direct control. Many data entry or processing functions are performed offline to protect sensitive data from other users on the network.
Source: Offline là gì? Business Dictionary