Định nghĩa Offloading là gì?
Offloading là Giảm tải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offloading - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Dỡ hàng hóa từ các xe vận chuyển hoặc tàu. Còn được gọi là xả.
Definition - What does Offloading mean
1. Unloading of cargo from the transporting vehicle or vessel. Also called discharging.
Source: Offloading là gì? Business Dictionary