Onshore

Định nghĩa Onshore là gì?

OnshoreTrên bờ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Onshore - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Nước trong đó một cư trú và đi kèm thuộc thẩm quyền của Toà án của nó.

Definition - What does Onshore mean

1. Country in which one is domiciled and comes under the jurisdiction of its courts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *