Định nghĩa Open seating là gì?
Open seating là Chỗ ngồi mở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open seating - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thu thập nơi ghế / bảng không được giao hoặc được đặt trước nhưng được đưa lên trên đầu tiên đến cơ sở.
Definition - What does Open seating mean
Gathering where seats/tables are not assigned or reserved but are taken up on first-come basis.
Source: Open seating là gì? Business Dictionary