Opening bell

Định nghĩa Opening bell là gì?

Opening bellChuông khai mạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Opening bell - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tín hiệu âm thanh cho thấy sự khởi đầu của ngày giao dịch thường xuyên trên một cuộc trao đổi. Đại diện của công ty niêm yết, người nổi tiếng và newsmakers thường chào mừng sự kiện đáng chú ý bằng cách thực hiện để vinh danh nhấn chuông khai mạc tại một cuộc trao đổi. Xem Giờ giao dịch.

Definition - What does Opening bell mean

An audible signal indicating the start of the regular trading day on an exchange. Representatives of listed companies, celebrities and newsmakers often celebrate notable events by performing the honor of ringing the opening bell at an exchange. See Trading Hours.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *