Định nghĩa Operating transfer là gì?
Operating transfer là Chuyển giao điều hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operating transfer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Động thái này của chi phí từ một tài khoản khác để cân bằng chi phí hoạt động.
Definition - What does Operating transfer mean
The move of expenses from one account to another to balance operating costs.
Source: Operating transfer là gì? Business Dictionary