Operations

Định nghĩa Operations là gì?

OperationsHoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operations - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Jobs hay nhiệm vụ bao gồm một hoặc nhiều yếu tố hay subtasks, thực hiện thường tại một địa điểm. Hoạt động chuyển đổi tài nguyên hoặc dữ liệu đầu vào cho hàng hóa mong muốn, dịch vụ hoặc kết quả, và tạo ra và mang lại giá trị cho khách hàng. Hai hoặc các hoạt động kết nối nhiều hơn tạo thành một quá trình, và thường được chia thành bốn loại cơ bản: (1) xử lý, (2) kiểm tra, (3) vận chuyển, và (4) lưu trữ.

Definition - What does Operations mean

Jobs or tasks consisting of one or more elements or subtasks, performed typically in one location. Operations transform resource or data inputs into desired goods, services, or results, and create and deliver value to the customers. Two or more connected operations constitute a process, and are generally divided into four basic categories: (1) processing, (2) inspection, (3) transport, and (4) storage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *