Oral communication

Định nghĩa Oral communication là gì?

Oral communicationGiao tiếp bằng miệng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oral communication - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bày tỏ thông tin hoặc ý tưởng thông qua ngôn ngữ của con người.

Definition - What does Oral communication mean

Expressing information or ideas through human language.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *