Định nghĩa Order fill là gì?
Order fill là Để lấp đầy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order fill - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số lượng đơn đặt hàng chế biến trong một thời gian mà không stockouts hoặc cần phải trật tự trở lại, thể hiện dưới dạng một tỷ lệ phần trăm của tổng số đơn đặt hàng chế biến trong giai đoạn đó.
Definition - What does Order fill mean
Number of orders processed within a period without stockouts or need to back order, expressed as a percentage of total number of orders processed within that period.
Source: Order fill là gì? Business Dictionary