Order filling costs

Định nghĩa Order filling costs là gì?

Order filling costsChi phí để điền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order filling costs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phát sinh trong việc điền đơn đặt hàng từ khách hàng, chẳng hạn như văn thư, hồ sơ, xử lý dữ liệu và truyền tải, vận chuyển, lưu kho và chi phí thu thanh toán.

Definition - What does Order filling costs mean

Costs incurred in filling orders from customers, such as clerical, filing, data processing and transmission, transportation, warehousing, and payment collection costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *