Định nghĩa Order for account là gì?
Order for account là Để tài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order for account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tòa án để điều tra số lượng do từ một bên (một đại lý, ví dụ) khác (một hiệu trưởng, ví dụ) phát sinh từ một hợp đồng hoặc giao dịch giữa chúng.
Definition - What does Order for account mean
Court order to investigate the amount due from one party (an agent, for example) to another (a principal, for example) resulting from a contract or transaction between them.
Source: Order for account là gì? Business Dictionary