Order policy

Định nghĩa Order policy là gì?

Order policyChính sách theo thứ tự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order policy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy định như khi đơn đặt hàng tồn kho bổ sung phải được ban hành, chẳng hạn như khi các cổ phiếu rơi xuống một mức nhất định hay không.

Definition - What does Order policy mean

Rules as to when an inventory replenishment order is to be issued, such as when the stock falls to a certain level or to zero.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *