Ordinate

Định nghĩa Ordinate là gì?

OrdinatePhối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ordinate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dọc ( 'Y') trục của biểu đồ hoặc đồ thị. Các ngang ( 'X') trục được gọi là 'hoành độ.'

Definition - What does Ordinate mean

Vertical ('Y') axis of a chart or graph. The horizontal ('X') axis is called 'abscissa.'

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *