Định nghĩa Origination là gì?
Origination là Nguyên nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Origination - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để đi vào sáng tạo hay sự tồn tại. "Sammy yêu cầu rằng danh sách cho vay ngày nguyên của khoản vay thế chấp như 2009/12/20, để ông có thể khẳng định việc mua trên tờ khai thuế năm 2009 của mình."
Definition - What does Origination mean
To come into creation or existence. "Sammy requested that the lender list the origination date of the mortgage loan as 12/20/2009, so that he could claim the purchase on his 2009 tax return."
Source: Origination là gì? Business Dictionary