Định nghĩa Outage insurance là gì?
Outage insurance là Bảo hiểm cúp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Outage insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bảo hiểm bìa mất thu nhập do thất bại máy móc thiết bị do một tình trạng nguy hiểm được bảo hiểm cơ sở rằng thiệt hại của người được bảo hiểm.
Definition - What does Outage insurance mean
Insurance that covers lost earnings due to machinery failure due to an insured peril that damages the insured's premises.
Source: Outage insurance là gì? Business Dictionary