Định nghĩa Outbound là gì?
Outbound là Outbound. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Outbound - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Rời (chẳng hạn như hành khách), hoặc đi ra ngoài (như một dòng chảy).
Definition - What does Outbound mean
1. Leaving (such as passengers), or going out (such as a flow).
Source: Outbound là gì? Business Dictionary