Định nghĩa Output là gì?
Output là Sản lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Output - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Lượng năng lượng, làm việc, hàng hóa, dịch vụ hoặc sản xuất bởi một máy, nhà máy, công ty, hoặc một cá nhân trong một thời gian.
Definition - What does Output mean
1. The amount of energy, work, goods, or services produced by a machine, factory, company, or an individual in a period.
Source: Output là gì? Business Dictionary