Output measure

Định nghĩa Output measure là gì?

Output measureBiện pháp đầu ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Output measure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tính toán, ghi âm, hoặc bảng về kết quả của một hoạt động, nỗ lực, hoặc quá trình có thể được thể hiện bằng con số (số lượng).

Definition - What does Output measure mean

Calculation, recording, or tabulation of the results of an activity, effort, or process that can be expressed in numbers (quantitatively).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *