Overage

Định nghĩa Overage là gì?

OverageDư thừa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: dư thừa hoặc thặng dư hơn những gì là bình thường, ra lệnh, hay yêu cầu.

Definition - What does Overage mean

1. General: Excess or surplus over what is normal, ordered, or required.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *