Overleveraged

Định nghĩa Overleveraged là gì?

OverleveragedOverleveraged. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overleveraged - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một công ty không có khả năng quản lý chi phí của họ do chi phí quá mức.

Definition - What does Overleveraged mean

A company is unable to manage their expenses due to excessive costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *