Overstated

Định nghĩa Overstated là gì?

OverstatedPhóng đại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overstated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động cố gắng để đại diện cho một thực tế là không đúng.

Definition - What does Overstated mean

The act of trying to represent a fact that is not true.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *