Định nghĩa Overtime là gì?
Overtime là Tăng ca. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overtime - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công việc được thực hiện bởi một nhân viên hoặc nhân viên vượt quá một ngày làm việc cơ bản (thường là 8 giờ một ngày, 5 ngày một tuần) theo quy định của luật công ty, hợp đồng công việc, đạo luật, hoặc công đoàn (tập thể) thỏa thuận.
Definition - What does Overtime mean
Work performed by an employee or worker in excess of a basic workday (typically 8 hours a day, 5 days a week) as defined by company rules, job contract, statute, or union (collective) agreement.
Source: Overtime là gì? Business Dictionary