Oxidation

Định nghĩa Oxidation là gì?

OxidationOxy hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oxidation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phản ứng hóa học trong đó oxy sẽ được thêm vào, hoặc hydro được lấy ra từ, một hợp chất. Ngược lại giảm.

Definition - What does Oxidation mean

Chemical reaction in which oxygen is added to, or hydrogen is removed from, a compound. Opposite of reduction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *