Bank guaranty

Bank guaranty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank holiday

Bank holiday là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank Insurance Fund (BIF)

Bank Insurance Fund (BIF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank lending survey

Bank lending survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank loan instrument

Bank loan instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auto-flammable

Auto-flammable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auto responder

Auto responder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auto sales

Auto sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average daily volume

Average daily volume là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average density

Average density là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average current assets

Average current assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank debits

Bank debits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank declaration

Bank declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank draft

Bank draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adhesive

Adhesive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adhocism

Adhocism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auto container

Auto container là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auto coverage

Auto coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auto discrimination

Auto discrimination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auto financing

Auto financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank endorsement

Bank endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank errors

Bank errors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank examination

Bank examination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank failure

Bank failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adhocracy

Adhocracy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjoining rooms

Adjoining rooms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank card

Bank card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank charge

Bank charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank commission

Bank commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank credit

Bank credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate notice

Adequate notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate record

Adequate record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate sample

Adequate sample là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adhesion contract

Adhesion contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized signatory

Authorized signatory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized stock

Authorized stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized user

Authorized user là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized work

Authorized work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate planning

Aggregate planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate supply

Aggregate supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregated shipments

Aggregated shipments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average cost (AVCO) method

Average cost (AVCO) method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank

Bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank bill

Bank bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate coverage

Adequate coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate disclosure

Adequate disclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate evidence

Adequate evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate intake (AI)

Adequate intake (AI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized person

Authorized person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized price list

Authorized price list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized share capital

Authorized share capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate expenditure (AE)

Aggregate expenditure (AE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate hours

Aggregate hours là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate income

Aggregate income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate indemnity

Aggregate indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate inventory

Aggregate inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate limits

Aggregate limits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate mortality table

Aggregate mortality table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average collection period

Average collection period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average cost

Average cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate

Adequate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate competition

Adequate competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate consideration

Adequate consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Birth-death ratio

Birth-death ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorization

Authorization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorization code

Authorization code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized bank

Authorized bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized capital

Authorized capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agglomeration diseconomies

Agglomeration diseconomies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggravated damages

Aggravated damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggravating circumstance

Aggravating circumstance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate

Aggregate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate data

Aggregate data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate demand

Aggregate demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average chart

Average chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average clause

Average clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bandwidth

Bandwidth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bangkok Agreement

Bangkok Agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoritarian personality

Authoritarian personality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoritarianism

Authoritarianism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authority

Authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authority to pay

Authority to pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent provocateur

Agent provocateur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent’s lien

Agent’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent’s tort

Agent’s tort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agented credit

Agented credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh