Payable on demand

Payable on demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payable to bearer

Payable to bearer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payable to shareholders

Payable to shareholders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price threshold

Price threshold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price to book

Price to book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price to book (PB) ratio

Price to book (PB) ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price to cashflow ratio

Price to cashflow ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payback period

Payback period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payback period method

Payback period method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Paycation

Paycation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price system

Price system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price tactic

Price tactic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price taker

Price taker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pay per sale

Pay per sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pay sheet

Pay sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pay to order

Pay to order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payable

Payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy year

Policy year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy year experience

Policy year experience là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policyholder

Policyholder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policyholder’s surplus

Policyholder’s surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policywriting agent

Policywriting agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy period

Policy period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy proceeds

Policy proceeds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy reserve

Policy reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy statement

Policy statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy summary

Policy summary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Political business cycle

Political business cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy

Policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy anniversary

Policy anniversary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy dividend

Policy dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy fee

Policy fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy framework

Policy framework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy loan

Policy loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policy makers

Policy makers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price sensitive market

Price sensitive market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price sensitivity

Price sensitivity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price setting

Price setting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price skimming

Price skimming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price stability

Price stability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price stickiness

Price stickiness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price of time

Price of time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price penetration

Price penetration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price point

Price point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price premium

Price premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price structure

Price structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price support

Price support là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poisson distribution

Poisson distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poisson ratio

Poisson ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poka yoke

Poka yoke là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price manipulation

Price manipulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price mechanism

Price mechanism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price mixes

Price mixes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pay equity

Pay equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pay order

Pay order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pay per click (ppc)

Pay per click (ppc) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pay per lead

Pay per lead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price promotion

Price promotion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price protection

Price protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price ratchet

Price ratchet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price risk

Price risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price schedule

Price schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pokemon

Pokemon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Police power

Police power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Policies and procedures

Policies and procedures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of sale (POS)

Point of sale (POS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of sale software

Point of sale software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price hike

Price hike là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price immunization

Price immunization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price index

Price index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price inelastic

Price inelastic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price leader

Price leader là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of sale terminal

Point of sale terminal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of service plan

Point of service plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point-of-use inventory

Point-of-use inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point size

Point size là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point source

Point source là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price level targeting

Price level targeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price limit order

Price limit order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price lining

Price lining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price maintenance

Price maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point value

Point value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poison pill

Poison pill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point estimate

Point estimate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of contact

Point of contact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pro forma invoice

Pro forma invoice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of law

Point of law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of origin

Point of origin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of presence (POP)

Point of presence (POP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Point of purchase

Point of purchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh