Định nghĩa Parallel activities là gì?
Parallel activities là Hoạt động song song. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parallel activities - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hai hoặc nhiều nhiệm vụ có thể được thực hiện cùng một lúc, mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của một trong hai.
Definition - What does Parallel activities mean
Two or more tasks that can be performed simultaneously, without affecting the performance of the either one.
Source: Parallel activities là gì? Business Dictionary