Parent company

Định nghĩa Parent company là gì?

Parent companyCông ty mẹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parent company - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ty sở hữu hoặc kiểm soát các công ty khác (gọi tắt là công ty con) là pháp nhân theo đúng nghĩa của họ. Còn được gọi là công ty mẹ. Xem thêm công ty cổ phần.

Definition - What does Parent company mean

Firm that owns or controls other firms (called subsidiaries) which are legal entities in their own right. Also called parent corporation. See also holding company.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *