Định nghĩa Parent part là gì?
Parent part là Phần cha mẹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parent part - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
End mục hoặc đã hoàn thành tốt lắp ráp, pha trộn, hoặc bịa đặt từ một hoặc nhiều thành phần hoặc các bộ phận.
Definition - What does Parent part mean
End item or finished good assembled, blended, or fabricated from one or more components or parts.
Source: Parent part là gì? Business Dictionary