Parity

Định nghĩa Parity là gì?

ParityNgang bằng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Bình đẳng hoặc tương đương cần thiết.

Definition - What does Parity mean

1. General: Equality or essential equivalence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *