Parkinson’s Law

Định nghĩa Parkinson's Law là gì?

Parkinson's LawLuật Parkinson. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parkinson's Law - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quan sát rằng "việc mở rộng để lấp đầy thời gian có sẵn để hoàn thành nó", và rằng một bộ máy quan liêu đủ lớn sẽ tạo ra đủ công việc nội bộ để giữ cho bản thân 'bận rộn' và do đó biện minh cho sự tồn tại tiếp tục của nó mà không cần đầu ra tương xứng. Đề xuất vào năm 1955 trong jest bởi các chuyên gia phân tích chính trị Anh và sử gia Cyril Northcote Parkinson (1909-1993) trong khi chỉ trích người Anh Admiralty (được phát triển lớn hơn trong khi số lượng thủy thủ và tàu dưới sự chăm sóc của nó đã đi xuống). Nó được trích dẫn nhiều như một cái nhìn sâu sắc quan tâm vào hoạt động của các tổ chức lớn hơn như một thực tế thực nghiệm. Xem thêm Peter nguyên tắc.

Definition - What does Parkinson's Law mean

Observation that "work expands to fill the time available for its completion," and that a sufficiently large bureaucracy will generate enough internal work to keep itself 'busy' and so justify its continued existence without commensurate output. Proposed in 1955 in jest by the UK political analyst and historian Cyril Northcote Parkinson (1909-93) while criticizing the British Admiralty (which was growing bigger while the number of sailors and ships under its care was going down). It is quoted more as a keen insight into the functioning of large organizations than as an empirical reality. See also Peter principle.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *