Part number

Định nghĩa Part number là gì?

Part numberSố phần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Part number - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mã xác định duy nhất một mục hàng tồn kho mà không cần tham chiếu đến bất kỳ danh sách hoặc bằng tay. Một số phần cũng có thể bao gồm số mô hình, năm sản xuất, và các thông tin khác như vậy.

Definition - What does Part number mean

Code that uniquely identifies an inventory item without reference to any list or manual. A part number may also include the model number, year of manufacture, and other such information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *