Participation certificate

Định nghĩa Participation certificate là gì?

Participation certificateGiấy chứng nhận tham gia. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Participation certificate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một an ninh thế chấp hỗ trợ bán bởi Freddie Mac để tài trợ cho việc mua của các khoản thế chấp. giấy chứng nhận tham gia có thể được bán trong các nhà đầu tư tương tự như cách trái phiếu được bán.

Definition - What does Participation certificate mean

A mortgage backed security sold by Freddie Mac to fund its purchases of mortgages. Participation certificates can be sold among investors similar to how bonds are sold.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *