Partition

Định nghĩa Partition là gì?

PartitionVách ngăn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Partition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc phân chia lợi ích hợp người thuê nhà trong bất động sản thực sự khi tất cả các bên không tự nguyện thoả thuận chấm dứt đồng sở hữu; diễn ra thông qua các thủ tục tòa án.

Definition - What does Partition mean

The division of co-tenants' interests in real property when all the parties do not voluntarily agree to terminate the co-ownership; takes place through court procedures.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *