Passive component

Định nghĩa Passive component là gì?

Passive componentThành phần thụ động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passive component - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem thụ động (Định nghĩa 4).

Definition - What does Passive component mean

See passive (Definition 4).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *